Nhiều khách hàng chưa biết hoặc đã biết nhưng chưa biết rõ về tên gọi, thuật ngữ các loại da. Bài viết này nhằm mục đích làm rõ, tổng hợp kiến thức về các loại da, tên gọi (ví dụ như da aniline, da full-grain, top-grain, da mill, suede - da lộn,...) giúp dễ nhớ dễ hiểu và phân biệt được đâu là tên gọi cho loại da, phương pháp thuộc, phương pháp nhuộm da... cho quý khách hàng.
Trên thế giới, da thuộc được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau như: nguồn gốc động vật, phương pháp thuộc da, bề mặt hoàn thiện, mục đích sử dụng, phương pháp nhuộm.
Dưới đây là danh sách đầy đủ và có hệ thống về các loại da thuộc phổ biến trên thế giới:
Loại da | Mô tả đặc điểm chính | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|
Da bò (cowhide) | Phổ biến nhất, chắc chắn, dày dặn | Giày, túi, sofa, quần áo... |
Da bê (calfskin) | Mềm, mịn, cao cấp hơn da bò trưởng thành | Ví da, túi xách, giày da... |
Da trâu (buffalo hide) | Cứng hơn da bò, vân thô hơn | Sofa, vali, thắt lưng... |
Da dê (goatskin) | Mềm, nhẹ, có độ dẻo tự nhiên | Găng tay, túi xách nhỏ, quần áo... |
Da cừu (sheepskin) | Mềm mại, mịn, thường có lông | quần áo, găng tay, nội thất... |
Da lợn (pigskin) | Bền, lỗ chân lông to, giá rẻ hơn | Lót giày, túi, găng tay... |
Da ngựa (horsehide) | Rất bền, chắc, phát triển patina đẹp | Áo khoác (horsehide jacket).. |
Da nai (deerskin) | Rất mềm, linh hoạt, cao cấp | Găng tay, áo khoác,... |
Da cá sấu (crocodile/alligator) | Cực kỳ cao cấp, vân sang trọng | Đồng hồ, ví, túi hiệu.. |
Da đà điểu (ostrich) | Có nốt sần đặc trưng, rất bền, sang trọng | Túi xách cao cấp, ví.. |
Da cá (cá hồi, cá rô, cá đuối, cá mập...) | Vân độc đáo, mềm nhưng dai | Thời trang, phụ kiện thủ công... |
Da thật là thuật ngữ dùng để chỉ các loại da được làm từ nguồn gốc da động vật
Phương pháp thuộc da | Mô tả đặc điểm | Độ phổ biến |
---|---|---|
Chrome-tanned | Thuộc bằng muối crom – mềm, dẻo, chống nước | Rất phổ biến |
Vegetable-tanned | Thuộc bằng tannin thực vật – cứng, phát triển patina | Thủ công, cao cấp |
Aldehyde-tanned | Không dùng kim loại, an toàn cho da nhạy cảm | Thường dùng cho trẻ em |
Oil-tanned | Thuộc bằng dầu cá – mềm, chống nước | Ít phổ biến, vintage |
Synthetic-tanned (Syntan) | Dùng hóa chất tổng hợp – dễ kiểm soát màu sắc | Phổ thông |
Loại hoàn thiện da | Mô tả chi tiết | Đặc Điểm |
---|---|---|
Full grain leather | Giữ nguyên vân da thật, không mài lớp mặt | Cao cấp nhất |
Top grain leather | Đã được mài lớp mặt để làm mịn | Phổ biến, bền |
Corrected grain leather | Được xử lý và phủ màu toàn phần | Bề mặt đồng đều |
Split leather | Lớp giữa / lớp dưới của da – ít bền hơn | Rẻ hơn, làm giả da lộn |
Nubuck | Full grain được mài nhẹ mặt trên | Mịn như da lộn nhưng bền hơn |
Suede (da lộn) | Bề mặt được tạo từ lớp trong của da | Mềm, đẹp nhưng dễ bẩn |
Patent leather | Da phủ bóng như gương | Dùng cho giày, ví |
Embossed leather | Da dập vân (giả cá sấu, rắn...) | Tạo hiệu ứng độc đáo |
Ứng dụng | Loại da thường dùng |
---|---|
Thời trang (túi, áo, giày) | Da bê, da bò thuộc chrome, da cừu, da dê |
Nội thất, sofa | Da bò, da trâu, da phủ màu |
Phụ kiện cao cấp | Da cá sấu, da đà điểu, da nubuck |
Đồ da thủ công | Da thuộc thảo mộc, full grain |
Găng tay, đồ mỏng nhẹ | Da dê, da cừu, da nai |
Phương pháp nhuộm | Tự nhiên | Chống nước | Màu sắc | Độ bền | Giá trị thẩm mỹ |
---|---|---|---|---|---|
Aniline | Cao | Thấp | Tự nhiên | Trung bình | Rất cao |
Semi-aniline | Khá | Tốt | Đẹp | Tốt | Cao |
Pigmented (phủ màu) | Không | Rất tốt | Đều | Rất bền | Trung bình |
Drum dyeing (bổ trợ) | Có | Tùy kết hợp | Sâu màu | Tốt | Tùy kết hợp |
Hand-rubbed | Tuyệt | Tùy kết hợp | Độc đáo | Khó bảo quản | Nghệ thuật |
Oiled / Waxed | Có | Tốt | Cổ điển | Tốt | Vintage |
Tùy vào nhu cầu, bạn nên chọn loại da may áo dựa trên:
Thứ nhất nguồn gốc động vật: ảnh hưởng đến độ mềm, bền, vân da.
Thứ hai phương pháp thuộc: ảnh hưởng đến tuổi thọ, độ bền và cảm giác da.
Thứ ba bề mặt hoàn thiện: ảnh hưởng đến thẩm mỹ và giá thành.
Thứ tư mục đích sử dụng: sử dụng da làm áo cần độ mềm mại, màu sắc đẹp, bền lâu.
Thứ năm phương pháp nhuộm: ảnh hưởng đến màu sắc, thẩm mỹ, độ mềm mại
Loại động vật | Phương pháp thuộc | Bề mặt hoàn thiện | Phương pháp nhuộm | Cách làm mềm |
---|---|---|---|---|
Da cừu, dê, bê, bò, cá sấu, ngựa, nai, đà điểu... | Chrome, Vegetable, Aldehyde | Full grain, suede | Aniline, semi-aniline | mill |
Da mill: sau khi nhuộm hoặc phun màu xong bước tiếp theo bỏ vào máy rung có thể thêm bước milling. Milling là phương pháp làm mềm da tự nhiên bằng cách bỏ vào thùng quay, kết hợp với dầu hoặc sáp và nhiệt độ phù hợp trong quá trình quay giúp da mềm hơn và trở nên dẻo dai hơn, có thể có khả năng kháng nước nhẹ.
Da nappa là tên gọi thương mại mô tả loại da thật cao cấp, được xử lý theo cách để đạt được độ mềm mại, mịn màng và linh hoạt vượt trội, chứ không phải là một kỹ thuật thuộc da độc lập như thuộc bằng chrome hay thuộc thực vật (veg-tan). Thuật ngữ nappa bắt nguồn từ Napa Valley – California, Mỹ, nơi kỹ thuật này được phát triển vào cuối thế kỷ 19.
Da Nappa ( hoặc Napa ) thường sử dụng phương pháp thuộc Chrome: Thuộc bằng muối crom (Cr³⁺), mềm, dẻo, phổ biến nhất hiện nay
Da Nappa dùng để chỉ loại da cao cấp thường từ bê non, cừu, hoặc dê, được xử lý đặc biệt để:
Yếu tố | Ảnh hưởng |
---|---|
Yếu tố | Ảnh hưởng |
Loại da | Da tự nhiên (full grain) thường thoáng khí hơn da đã xử lý nhân tạo. |
Cách xử lý | Da phủ quá nhiều lớp sơn hoặc coating thì thoáng khí kém. |
Độ dày của da | Da quá dày thì độ thoáng khí thấp hơn. |
Lớp finish (hoàn thiện) | Da aniline và semi-aniline giữ được độ thoáng khí cao |
Loại động vật | Độ bền cơ học | Cân nặng / áo | Độ mềm mịn | Màu sắc | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Da bò | Cao | 1.4-1.5kg | Trung bình | Đen, Nâu đỏ, Cánh gián, xám, vàng bò | Khá |
Da dê | Khá | 1kg | Khá | Đen, nâu, tím than | Trung bình |
Da cừu | Trung bình | 1 kg | Cao | Đen, nâu đất | Trung bình, khá |
Da bê | Cao | 1,3kg | Khá cao | Đen, Nâu đất, Xanh navy | Cao |
Da cá sấu | Cao | 1,3kg | Trung bình | Đen, Nâu đất, Xanh navy, đỏ đô... | Rất rất cao |
Nếu bạn cần chọn loại da để thiết kế áo da cao cấp thời trang, hãy ưu tiên da cừu non (lambskin) hoặc da bê (calfskin) hoặc da dê. Nếu bạn cần độ bền cho phong cách mạnh mẽ như biker hoặc áo bảo hộ – chọn da bò full grain.
Loại nguyên liệu động vật thuộc da chất lượng còn phụ thuộc vào xuất xứ sản phẩm, như nhà máy thuộc - công nghệ thuộc da, hóa chất thuộc da... Ví dụ da cao cấp hơn có thể dùng da tươi tốt hơn da tồn kho ngâm muối lâu mới đem vào thuộc da. Sản phẩm da cao cấp thường có độ dẻo, mềm, không ăn mòn kim loại...
15.07.2025
14.07.2025
07.07.2025
07.07.2025
07.07.2025
05.07.2025
Thêm vào giỏ hàng thành công!
Xem giỏ hàng
Mời bạn bình luận