hủy
0
Chưa có sản phẩm trong giỏ!

Các Loại Da Trên Thế Giới Và Da May Áo Của DragonMark

Nhiều khách hàng chưa biết hoặc đã biết nhưng chưa biết rõ về tên gọi, thuật ngữ các loại da. Bài viết này nhằm mục đích làm rõ, tổng hợp kiến thức về các loại da, tên gọi (ví dụ như da aniline, da full-grain, top-grain, da mill, suede - da lộn,...) giúp dễ nhớ dễ hiểu và phân biệt được đâu là tên gọi cho loại da, phương pháp thuộc, phương pháp nhuộm da...  cho quý khách hàng.

Trên thế giới, da thuộc được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau như: nguồn gốc động vật, phương pháp thuộc da, bề mặt hoàn thiện, mục đích sử dụng, phương pháp nhuộm.

Dưới đây là danh sách đầy đủ và có hệ thống về các loại da thuộc phổ biến trên thế giới:

I. Phân loại theo nguồn gốc động vật

Phân loại da theo nguồn gốc động vật như dưới đây
Loại daMô tả đặc điểm chínhỨng dụng phổ biến
Da bò (cowhide) Phổ biến nhất, chắc chắn, dày dặnGiày, túi, sofa, quần áo...
Da bê (calfskin)Mềm, mịn, cao cấp hơn da bò trưởng thànhVí da, túi xách, giày da...
Da trâu (buffalo hide)Cứng hơn da bò, vân thô hơnSofa, vali, thắt lưng...
Da dê (goatskin)Mềm, nhẹ, có độ dẻo tự nhiênGăng tay, túi xách nhỏ, quần áo...
Da cừu (sheepskin)Mềm mại, mịn, thường có lôngquần áo, găng tay, nội thất...
Da lợn (pigskin)Bền, lỗ chân lông to, giá rẻ hơnLót giày, túi, găng tay...
Da ngựa (horsehide)Rất bền, chắc, phát triển patina đẹpÁo khoác (horsehide jacket)..
Da nai (deerskin)Rất mềm, linh hoạt, cao cấpGăng tay, áo khoác,...
Da cá sấu (crocodile/alligator)Cực kỳ cao cấp, vân sang trọngĐồng hồ, ví, túi hiệu..
Da đà điểu (ostrich)Có nốt sần đặc trưng, rất bền, sang trọngTúi xách cao cấp, ví..
Da cá (cá hồi, cá rô, cá đuối, cá mập...)Vân độc đáo, mềm nhưng daiThời trang, phụ kiện thủ công...

Da thật là thuật ngữ dùng để chỉ các loại da được làm từ nguồn gốc da động vật

II. Phân loại theo phương pháp thuộc da

Phân loại da theo theo phương pháp thuộc da như dưới đây
Phương pháp thuộc daMô tả đặc điểmĐộ phổ biến
Chrome-tannedThuộc bằng muối crom – mềm, dẻo, chống nướcRất phổ biến
Vegetable-tannedThuộc bằng tannin thực vật – cứng, phát triển patinaThủ công, cao cấp
Aldehyde-tannedKhông dùng kim loại, an toàn cho da nhạy cảmThường dùng cho trẻ em
Oil-tannedThuộc bằng dầu cá – mềm, chống nướcÍt phổ biến, vintage
Synthetic-tanned (Syntan)Dùng hóa chất tổng hợp – dễ kiểm soát màu sắcPhổ thông

 III. Phân loại theo bề mặt hoàn thiện

Phân loại da theo bề mặt hoàn thiện như dưới đây
Loại hoàn thiện daMô tả chi tiếtĐặc Điểm
Full grain leatherGiữ nguyên vân da thật, không mài lớp mặtCao cấp nhất
Top grain leatherĐã được mài lớp mặt để làm mịnPhổ biến, bền
Corrected grain leather Được xử lý và phủ màu toàn phầnBề mặt đồng đều
Split leatherLớp giữa / lớp dưới của da – ít bền hơnRẻ hơn, làm giả da lộn
NubuckFull grain được mài nhẹ mặt trênMịn như da lộn nhưng bền hơn
Suede (da lộn)Bề mặt được tạo từ lớp trong của daMềm, đẹp nhưng dễ bẩn
Patent leatherDa phủ bóng như gươngDùng cho giày, ví
Embossed leatherDa dập vân (giả cá sấu, rắn...)Tạo hiệu ứng độc đáo

 IV. Phân loại theo mục đích sử dụng

Phân loại da theo mục đích sử dụng
Ứng dụngLoại da thường dùng
Thời trang (túi, áo, giày)Da bê, da bò thuộc chrome, da cừu, da dê
Nội thất, sofaDa bò, da trâu, da phủ màu
Phụ kiện cao cấpDa cá sấu, da đà điểu, da nubuck
Đồ da thủ côngDa thuộc thảo mộc, full grain
Găng tay, đồ mỏng nhẹDa dê, da cừu, da nai

V. Phân loại theo phương pháp nhuộm da:

So sánh các loại phương pháp nhuộm da
Phương pháp nhuộmTự nhiênChống nướcMàu sắcĐộ bềnGiá trị thẩm mỹ
AnilineCaoThấpTự nhiênTrung bìnhRất cao
Semi-anilineKháTốtĐẹpTốtCao
Pigmented (phủ màu)KhôngRất tốtĐềuRất bềnTrung bình
Drum dyeing (bổ trợ)Tùy kết hợpSâu màuTốtTùy kết hợp
Hand-rubbedTuyệtTùy kết hợpĐộc đáoKhó bảo quảnNghệ thuật
Oiled / WaxedTốtCổ điểnTốtVintage

VI. Thương hiệu DragonMark chúng tôi sử dụng loại da gì để may áo khoác da: 

Tùy vào nhu cầu, bạn nên chọn loại da may áo dựa trên:

Thứ nhất nguồn gốc động vật: ảnh hưởng đến độ mềm, bền, vân da.

Thứ hai phương pháp thuộc: ảnh hưởng đến tuổi thọ, độ bền và cảm giác da.

Thứ ba bề mặt hoàn thiện: ảnh hưởng đến thẩm mỹ và giá thành.

Thứ tư mục đích sử dụng: sử dụng da làm áo cần độ mềm mại, màu sắc đẹp, bền lâu.

Thứ năm phương pháp nhuộm: ảnh hưởng đến màu sắc, thẩm mỹ, độ mềm mại

Loại da may áo được DragonMark sử dụng
Loại động vậtPhương pháp thuộcBề mặt hoàn thiệnPhương pháp nhuộmCách làm mềm
Da cừu, dê, bê, bò,
cá sấu, ngựa, nai, đà điểu...
Chrome, Vegetable, AldehydeFull grain, suedeAniline, semi-anilinemill

Da mill: sau khi nhuộm hoặc phun màu xong bước tiếp theo bỏ vào máy rung có thể thêm bước milling. Milling là phương pháp làm mềm da tự nhiên bằng cách bỏ vào thùng quay, kết hợp với dầu hoặc sáp và nhiệt độ phù hợp trong quá trình quay giúp da mềm hơn và trở nên dẻo dai hơn, có thể có khả năng kháng nước nhẹ.

Da nappa là tên gọi thương mại mô tả loại da thật cao cấp, được xử lý theo cách để đạt được độ mềm mại, mịn màng và linh hoạt vượt trội, chứ không phải là một kỹ thuật thuộc da độc lập như thuộc bằng chrome hay thuộc thực vật (veg-tan). Thuật ngữ nappa bắt nguồn từ Napa Valley – California, Mỹ, nơi kỹ thuật này được phát triển vào cuối thế kỷ 19.

Da Nappa ( hoặc Napa ) thường sử dụng phương pháp thuộc Chrome: Thuộc bằng muối crom (Cr³⁺), mềm, dẻo, phổ biến nhất hiện nay

Da Nappa dùng để chỉ loại da cao cấp thường từ bê non, cừu, hoặc dê, được xử lý đặc biệt để:

  • Mềm hơn da thông thường
  • Mịn, thoáng khí
  • Không có lớp phủ dày làm mất vân tự nhiên

Da có thể thở

Da có thể thở là "da có khả năng thoáng khí" – tức là da cho phép không khí và hơi ẩm (đặc biệt là mồ hôi) thoát ra qua bề mặt, giúp người mặc cảm thấy dễ chịu, không bị bí nóng. Cơ chế da động vật trời lạnh xe khít các lỗ chân lông lại giữ nhiệt làm ấm, trời nắng nóng các lỗ chân lông sẽ giãn nở ra làm thoáng khí mặc áo da thật không bị nóng bức.
Yếu tố ảnh hưởng độ thoáng khí của da may áo
Yếu tốẢnh hưởng
Yếu tốẢnh hưởng
Loại daDa tự nhiên (full grain) thường thoáng khí hơn da đã xử lý nhân tạo.
Cách xử lýDa phủ quá nhiều lớp sơn hoặc coating thì thoáng khí kém.
Độ dày của daDa quá dày thì độ thoáng khí thấp hơn.
Lớp finish (hoàn thiện)Da aniline và semi-aniline giữ được độ thoáng khí cao

 
Kết luận: Yêu cầu của da may áo với độ mềm mịn tuyệt đối và độ dày thấp, các loại da may áo của Dragonmark mang lại cảm giác nhẹ nhàng và sang trọng cho từng thiết kế. Các loại da được hoàn thiện với nhiều bề mặt cao cấp, đảm bảo cả về tính thẩm mỹ lẫn độ thoải mái khi mặc.
Cho nên có thể nói da của DragonMark sử dụng may áo khoác da thật với tên gọi là da Nappa, da full grain, da aniline hoặc semi-aniline, da mill đều đúng. Chúng tôi sử dụng những loại nguyên liệu tốt nhất để làm áo khoác da tạo được chất lượng lâu bền, sang đẹp, mềm mịn theo yêu cầu của từng dòng sản phẩm và sở thích của khách hàng. Giá cả áo da vô cùng hợp lý với chất lượng bạn nhận được. Hơn thế nữa khách hàng được quyền lựa chọn màu sắc, chất liệu, kiểu, may đo đúng phom size sở thích người mặc
So sánh một số loại da may áo tại DragonMark
Loại động vậtĐộ bền cơ họcCân nặng / áoĐộ mềm mịnMàu sắcGiá thành
Da bòCao1.4-1.5kgTrung bìnhĐen, Nâu đỏ, Cánh gián, xám, vàng bòKhá
Da dêKhá1kgKháĐen, nâu, tím thanTrung bình
Da cừuTrung bình1 kgCaoĐen, nâu đấtTrung bình, khá
Da bêCao1,3kgKhá caoĐen, Nâu đất, Xanh navyCao
Da cá sấuCao1,3kgTrung bìnhĐen, Nâu đất, Xanh navy, đỏ đô...Rất rất cao

Nếu bạn cần chọn loại da để thiết kế áo da cao cấp thời trang, hãy ưu tiên da cừu non (lambskin) hoặc da bê (calfskin) hoặc da dê. Nếu bạn cần độ bền cho phong cách mạnh mẽ như biker hoặc áo bảo hộ – chọn da bò full grain.

Loại nguyên liệu động vật thuộc da chất lượng còn phụ thuộc vào xuất xứ sản phẩm, như nhà máy thuộc - công nghệ thuộc da, hóa chất thuộc da... Ví dụ da cao cấp hơn có thể dùng da tươi tốt hơn da tồn kho ngâm muối lâu mới đem vào thuộc da. Sản phẩm da cao cấp thường có độ dẻo, mềm, không ăn mòn kim loại...
 

Chia sẻ:

Bài viết liên quan

Mời bạn bình luận

Bạn chưa nhập thông tin này!
Email không đúng định dạng!
Bạn chưa nhập thông tin này!
Bạn vừa thêm Giầy cao gót Valentino 07 vào giỏ
Hiện đang có 3 sản phẩm trong giỏ hàng
SẢN PHẨM ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
giày nữ Giầy cao gót Valentino 07 36 12000000
36000000

Thêm vào giỏ hàng thành công!

Xem giỏ hàng

Product name

100000đ
Bấm nhập ghi chú và địa chỉ nhận hàng cho shop tại đây
Zalo